|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bại trận
adj Defeated in war nước bại trận a country defeated in war
| [bại trận] | | | to be defeated in a battle/war | | | Họ không chịu thừa nhận họ bại trận | | They refused to admit/concede/recognize defeat; They refused to acknowledge themselves defeated |
|
|
|
|